• Chính sách Bảo hành – Đổi trả tốt nhất

  • Sản phẩm chính hãng – xuất VAT đầy đủ

  • Giao nhanh – giao miễn phí cho đơn hàng trên 3000k

Cách đọc mã camera Hikvision đơn giản cho người mới

admin

11/05/2025

23 người đã xem bài viết

Khi mua camera Hikvision, bạn sẽ thấy trên mỗi sản phẩm có một mã số dài ví dụ như DS-2CD1323G0-IUF hoặc DS-2CE16D0T-ITF. Những mã này không phải ngẫu nhiên mà chứa đầy đủ thông tin về loại camera quan sát, độ phân giải, tính năng đặc biệt, loại ống kính và công nghệ tích hợp. Vậy ý nghĩa của từng ký hiệu trên đó như thế nào? Hôm nay, PANACO sẽ hướng dẫn các bạn cách đọc mã camera Hikvision đơn giản nhất.

Cách đọc mã camera Hikvision mới nhất 2025

Cách đọc tên camera WiFi Hikvision

Quy tắc đặt tên của camera wifi Hikvision có hai dạng: DS-2CVxxx hoặc DS-2CDxxx-W. Ví dụ với sản phẩm DS-2CV2Q21FD-IW, cách đọc mã camera Hikvision wifi đơn giản như sau:

  • DS: Tiền tố chung của camera Hikvision.
  • 2CV: Dòng camera Wi-Fi.
  • 2Q: Loại camera (ở đây là camera quay quét – PTZ).
  • 21: Độ phân giải (2MP).
  • F: Phiên bản có micro và loa.
  • D: Hỗ trợ lưu trữ thẻ nhớ.
  • -IW: Có hồng ngoại và hỗ trợ Wi-Fi.
Cấu trúc chung của mã sản phẩm camera Wifi Hikvision

Cách đọc mã Hikvision Wifi

Bạn có thể tham khảo cách đọc mã camera hik chung cho các dòng camera wifi như sau:

  • Tiền tố đầu:
    • DS-2CV: Dòng camera Wi-Fi chính hãng Hikvision.
  • 2 ký tự tiếp theo giải thích loại camera:
    • 2Q: Camera quay quét (PTZ).
    • 2C: Camera cube (hình hộp nhỏ).
    • 2T: Camera thân trụ (bullet).
    • 2D: Camera dome (bán cầu).
  • Độ phân giải:
    • 10: 1MP (720P).
    • 20: 2MP (1080P – Full HD).
    • 40: 4MP (2K).
  • Các ký hiệu đặc biệt khác:
    • F: Có micro tích hợp để thu âm.
    • D: Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lưu trữ.
    • IW: Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và hồng ngoại ban đêm.
    • W: Có Wi-Fi.
    • S: Hỗ trợ âm thanh hai chiều (có loa).

Cách đọc mã camera Hikvision dòng IP

Camera IP Hikvision có cấu trúc mã sản phẩm tổng quát là DS – 2CD XX XX XX – X X X X / XX. Trong đó:

Phần

Ký tự

Ý nghĩa chi tiết

Tiền tố

DS

Digital Surveillance (Giám sát kỹ thuật số)

2CD

Dòng camera IP

2CE

Dòng camera Analog (nếu gặp)

Model

XX (1&2)

Dòng sản phẩm:

1X, 2X, 3X: Camera phổ thông

4X, 5X, 6X: Camera cao cấp, chuyên dụng

7X, 8X: Camera AI, chuyên nghiệp, độ phân giải cao

XX (3&4)

Độ phân giải:

10 = 1MP (720p)

20 = 2MP (1080p)

40 = 4MP

46 = 4MP (phiên bản mới, nâng cấp AI)

50 = 5MP

80 = 8MP (4K)

XX (5&6)

Thế hệ & công nghệ: G0, G1, G2, G3… (G2 = Gen 2, G3 = Gen 3,…)

Hậu tố

T

Camera dạng thân (Bullet)

D

Camera dạng Dome

F

Camera Fisheye 360°

G

Camera có khe cắm thẻ nhớ MicroSD

I

Hỗ trợ hồng ngoại (Infrared – Night Vision)

S

Hỗ trợ âm thanh (Micro hoặc loa tích hợp)

U

Hỗ trợ micro thu âm tích hợp

SL

Có còi báo động và đèn cảnh báo (Strobe Light & Siren)

P

Hỗ trợ cấp nguồn PoE

Z

Ống kính Zoom quang học

VF

Ống kính varifocal (Zoom cơ, thay đổi tiêu cự)

Ví dụ cách đọc mã camera Hikvison dòng IP

Hướng dẫn đọc mã camera Hikvision dòng IP

Cách đọc tên camera Analog Hikvision (TVI, CVI, AHD, CVBS)

Camera Analog của Hikvision có mã sản phẩm theo một quy tắc tương tự như dòng IP nhưng có một số khác biệt rõ rệt. Cấu trúc chung của mã sản phẩm camera Analog Hikvision là:

DS – 2CE XX XX X X – X X X X

Tóm tắt cách đọc nhanh mã camera Analog Hikvision

Ví dụ cách đọc mã camera Hikvison dòng analog

Hướng dẫn cách đọc mã camera Hikvision dòng analog

  • DS-2CE → Dòng camera Analog
  • XX → Phân loại (10, 16, 56…)
  • T / D → Kiểu dáng (T=Bullet, D=Dome)
  • D / H / U → Độ phân giải (D=2MP, H=5MP, U=8MP)
  • T → Công nghệ HD-TVI
  • I → Hỗ trợ hồng ngoại
  • T1 / T2 / T3 → Khoảng cách IR (20m, 40m, 60m…)
  • F / VF → Ống kính cố định hay Varifocal
  • M / P / W → Tính năng đặc biệt (Micro, PoC, WiFi)

Giải thích các thông số chi tiết

Phần đầu: “DS-2CE”

  • DS: Viết tắt của Digital Surveillance (Giám sát kỹ thuật số).
  • 2CE: Dòng camera Analog của Hikvision (nếu là 2CD thì là camera IP).

Phần Model: “XX XX X X”

(a) Hai số đầu tiên – Dòng sản phẩm

  • 10, 11, 12: Camera giá rẻ, phổ thông
  • 16, 17, 27: Camera dòng trung cấp, có nhiều tính năng hơn
  • 36, 46, 56, 76: Dòng cao cấp, hỗ trợ nhiều công nghệ mới như ColorVu, Starlight

Ví dụ: Cách đọc mã Hikvision camera DS-2CE16 là camera trung cấp dạng Bullet, còn DS-2CE56 là camera cao cấp dạng Dome

(b) Ký tự tiếp theo – Kiểu dáng camera

  • D → Camera Dome
  • T → Camera Bullet (thân dài)
  • F → Camera Fisheye (mắt cá 360°)
  • P → Camera PTZ (xoay, zoom)

Ví dụ: DS-2CE16D0T là camera Bullet; DS-2CE56D0T là camera Dome

(c) Số tiếp theo – Độ phân giải

  • C = 1MP (720P)
  • D = 2MP (1080P)
  • F = 3MP
  • H = 5MP
  • K = 4MP
  • U = 8MP (4K)

Ví dụ: DS-2CE16D0T là camera Hikvision 2MP dòng Bullet.

(d) Ký tự “T” – Công nghệ truyền dẫn

  • T → Công nghệ HD-TVI (nếu không có “T” thì có thể là Analog thường)

Ví dụ: DS-2CE16D0T là camera 2MP công nghệ HD-TVI 

Hậu tố phía sau: “X X X X”

(a) “I” – Hồng ngoại

  • I → Có hồng ngoại (Infrared)
  • L → Có đèn LED hỗ trợ ColorVu (ban đêm có màu)

(b) Số “T” – Khoảng cách hồng ngoại

  • T1 → IR khoảng 20m
  • T2 → IR khoảng 40m
  • T3 → IR khoảng 60m
  • T5 → IR khoảng 80m

Ví dụ: DS-2CE16D0T-IT3 → Camera Bullet 2MP, IR 60m 

(c) “F” – Ống kính cố định

  • F → Ống kính cố định (Fixed Lens)
  • VF → Ống kính có thể điều chỉnh tiêu cự (Varifocal)

Ví dụ: DS-2CE16D0T-IT3F là camera Bullet 2MP, IR 60m, ống kính cố định

(d) Các hậu tố đặc biệt khác

  • M → Hỗ trợ micro tích hợp (Âm thanh)
  • P → Hỗ trợ PoC (Power over Coaxial – cấp nguồn qua cáp đồng trục)
  • W → Camera có kết nối không dây (WiFi)

Ví dụ: Cách đọc mã camera Hikvision DS-2CE16D0T-IT3M là camera Bullet 2MP, IR 60m, có micro 

Cách nhận biết mã Camera Dome và Bullet Hikvision

Quy tắc nhận biết mã camera Dome và Bullet Hikvision

Cách đọc mã sản phẩm Hikvision Dome và Bullet Hikvision

Loại Camera

Mã số đặc trưng

Ví dụ mã sản phẩm

Camera Dome

21xx, 22xx

DS-2CD2143G0-I (Dome 4MP)

Camera Bullet

23xx, 26xx

DS-2CD2347G2-LU (Bullet 4MP)

Lưu ý:

  • Hai số đầu trong dãy 21xx và 22xx thường dùng cho Dome.
  • Hai số đầu 23xx và 26xx thường là Bullet.
  • Các dòng cao cấp hơn có thể thay đổi một chút, nhưng cách đọc mã camera Hikvision này vẫn đúng trong hầu hết các trường hợp.

Cách đọc tên Camera PTZ Hikvision chi tiết

Thành phần

Ý nghĩa

Ví dụ

DS

Digital Surveillance (Camera giám sát)

Luôn có trong mọi dòng camera PTZ Hikvision

2DF

Camera PTZ (Pan-Tilt-Zoom)

“2DF” = Camera PTZ dòng cao cấp

8C

Dòng sản phẩm (Cao cấp, phổ thông, v.v.)

“8C” = Camera Hikvision 8MP dòng cao cấp

442

Độ phân giải và zoom quang học

“442” = 4MP, Zoom quang 42X

IXG

Tính năng thông minh

“IXG” = Hồng ngoại, AI, DarkFighter

-ELW

Đặc tính bổ sung

“E” = Chống chịu môi trường, “L” = Đèn LED, “W” = WiFi

Ví dụ cách đọc mã camera Hikvison dòng PTZ

Hướng dẫn cách đọc mã camera Hikvision dòng PTZ

A. Phân biệt Camera PTZ theo dòng sản phẩm

  • 2DE = Dòng PTZ phổ thông (dành cho SMB – Small Medium Business)
  • 2DF = Dòng PTZ cao cấp (dành cho các giải pháp giám sát lớn)
  • 2SE = Dòng camera PTZ (Pan-Tilt-Zoom) cao cấp của Hikvision

Ví dụ: DS-2DE4225IW-DE → Camera PTZ phổ thông, 2MP, Zoom 25X 

B. Độ phân giải và Zoom quang học

Hai hoặc ba số tiếp theo biểu thị độ phân giải và mức Zoom quang:

Mã số

Độ phân giải

Zoom quang

22X

2MP

Zoom 22X

25X

2MP

Zoom 25X

42X

4MP

Zoom 42X

50X

8MP

Zoom 50X

Ví dụ: DS-2DF6A442X-AEL → Camera Hikvision 4MP, Zoom quang 42X; DS-2DE5232IW-AE → 2MP, Zoom quang 32X

C. Tính năng thông minh (hậu tố chữ cái)

Hậu tố

Ý nghĩa

I

Hồng ngoại (IR – Infrared)

X

AI – Trí tuệ nhân tạo (Deep Learning)

G

DarkFighter – Cảm biến ban đêm cực nhạy

AE

Auto Exposure – Điều chỉnh ánh sáng tự động

W

WiFi

L

LED hỗ trợ ánh sáng trắng

Ví dụ: DS-2DF6A842X-AEL → 8MP, Zoom 42X, AI, hồng ngoại, LED hỗ trợ 

Quy tắc đọc mã Camera ColorVu Hikvision

Quy tắc đặt tên camera ColorVu Hikvision

Đọc tên camera ColorVu Hikvision

Mã sản phẩm ColorVu Hikvision có dạng DS-2CD1XX7G2-LU. Mỗi phần trong mã có ý nghĩa riêng:

Thành phần

Ý nghĩa

Ví dụ

DS

Digital Surveillance (Camera giám sát)

Luôn có trong mọi mã Hikvision

2CD

Camera IP

Nếu là 2CE = Camera Analog

1XX

Dòng sản phẩm (Thế hệ)

10X, 20X, 23X…

7

Dòng ColorVu (Số “7” xác định ColorVu)

“7” = Công nghệ ColorVu

G2

Thế hệ sản phẩm (G2 = Gen 2, G3 = Gen 3)

G2 = Thế hệ 2, G3 = Thế hệ 3

-LU

Tính năng bổ sung

L = LED trợ sáng, U = Micro thu âm

Mẹo nhận biết nhanh: Camera ColorVu luôn có số “7” trong mã.

Nhận diện ColorVu qua mã số

  • Camera Analog (HD-TVI): Mã bắt đầu bằng 2CE, có “7” ở giữa.
  • Camera IP: Mã bắt đầu bằng 2CD, có “7” ở giữa.

Độ phân giải camera (Megapixel – MP)

Số trong mã

Độ phân giải

20

2MP

24

4MP

28

8MP (4K)

Ví dụ: DS-2CD2047G2-LU → 4MP; DS-2CD2087G2-LU → 8MP

Các tính năng thông minh (Hậu tố chữ cái)

Hậu tố

Ý nghĩa

L

Đèn LED trợ sáng ban đêm

U

Micro thu âm

MF

Hỗ trợ nhiều định dạng (Multi-Format)

PIR

Cảm biến hồng ngoại thụ động (Chống báo động giả)

Ví dụ: DS-2CE72DF3T-MF → Camera ColorVu Analog, LED trợ sáng, hỗ trợ Multi-Format 

Quy tắc đọc mã camera AcuSense Hikvision

Quy tắc đặt tên camera AcuSense Hikvision

Cách đọc mã camera Hikvision dòng AcuSense

Mã sản phẩm AcuSense Hikvision có dạng DS-2CD2XX7G2-XYZ. Tương tự, mỗi phần trong mã đều có ý nghĩa riêng:

Thành phần

Ý nghĩa

Ví dụ

DS

Digital Surveillance (Camera giám sát)

Luôn có trong mọi mã Hikvision

2CD

Camera IP

Nếu là 2CE = Camera Analog

2XX

Dòng sản phẩm (Series)

20X, 23X, 26X…

7

Công nghệ AcuSense (Số “7” xác định AcuSense)

“7” = Camera AcuSense

G2

Thế hệ sản phẩm (G2 = Gen 2, G3 = Gen 3)

G2 = Thế hệ 2, G3 = Thế hệ 3

XYZ

Tính năng bổ sung

W = WiFi, U = Micro, L = LED trợ sáng

Nhận diện AcuSense qua mã số

  • Camera Analog (HD-TVI): Mã bắt đầu bằng 2CE, có “7” ở giữa.
  • Camera IP: Mã bắt đầu bằng 2CD, có “7” ở giữa.

Độ phân giải camera (Megapixel – MP)

Số trong mã

Độ phân giải

20

2MP

24

4MP

28

8MP (4K)

Ví dụ: DS-2CD2047G2-LU → 4MP; DS-2CD2087G2-LU → 8MP

Các tính năng thông minh (Hậu tố chữ cái)

Hậu tố

Ý nghĩa

W

WiFi

L

Đèn LED trợ sáng ban đêm

U

Micro thu âm

F

Hỗ trợ cảnh báo còi hú

MF

Hỗ trợ nhiều định dạng (Multi-Format)

PIR

Cảm biến hồng ngoại thụ động (Chống báo động giả)

Ví dụ: DS-2CD2347G2-LU → Camera AcuSense IP, 4MP, có LED, có Micro

Hướng dẫn chi tiết cách đọc mã Camera Hikvision DS-2TD Series

Mã sản phẩm camera Hikvision DS-2TD Series thường có dạng DS-2TDXXXX-XYZ. Trong đó: 

Thành phần

Ý nghĩa

Ví dụ

DS

Digital Surveillance (Camera giám sát)

Luôn có trong mọi mã Hikvision

2TD

Camera nhiệt (Thermal Detection)

Định danh dòng camera nhiệt

XXXX

Dòng sản phẩm & độ phân giải cảm biến nhiệt

1217, 2637, 4237, v.v.

-XYZ

Tính năng đặc biệt

V = Cảm biến quang, P = PTZ, B = Bullet, F = Fixed

Mẹo nhận biết nhanh: Camera nhiệt Hikvision luôn bắt đầu bằng “DS-2TD”.

Nhận diện cảm biến nhiệt qua mã số 

Số trong mã

Loại cảm biến nhiệt

Ví dụ

1217

Cảm biến 160×120

DS-2TD1217B

2617

Cảm biến 384×288

DS-2TD2617B

4237

Cảm biến 640×512

DS-2TD4237

Định dạng & kiểu dáng camera

Hậu tố

Loại camera

Ví dụ

B

Bullet (Thân trụ)

DS-2TD2617B

F

Fixed (Cố định)

DS-2TD1217F

P

PTZ (Quay quét)

DS-2TD8237P

V

Bi-spectrum (Có cảm biến quang)

DS-2TD2617BV

Chức năng & đặc điểm bổ sung

Hậu tố

Tính năng đặc biệt

V

Bi-spectrum (Có cảm biến quang)

P

PTZ (Quay quét, zoom quang)

T

Đo thân nhiệt chính xác

A

AI (Trí tuệ nhân tạo, phát hiện cháy nổ)

Ví dụ: DS-2TD2617BV → Camera nhiệt kép Bullet (có cảm biến quang)

Bài viết trên đã hướng dẫn chi tiết cách đọc mã camera Hikvision phổ biến hiện nay. Việc nắm rõ mã sản phẩm không chỉ giúp bạn lựa chọn đúng thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng, mà còn hỗ trợ rất nhiều cho công việc kinh doanh hoặc lắp đặt kỹ thuật. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn trong việc phân biệt các dòng camera Hikvision hoặc có nhu cầu mua camera Hikvision chính hãng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với PANACO – chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn tra mã, tư vấn lựa chọn, cung cấp thiết bị giám sát cao cấp, lắp đặt camera và tư vấn kỹ thuật chi tiết.

Mua camera Hikvision chính hãng tại PANACO

Mua camera Hikvision chính hãng, giá tốt tại PANACOMua camera Hikvision chính hãng tại PANACO

Chia sẻ bài viết:

Hãy để lại đánh giá cho bài viết này!

Giao hàng linh động

Giao hàng nhanh tới tay người sử dụng trong ngày, tối đa 72h

Chất lượng vượt trội

Sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, cam kết chất lượng

Giá cả cạnh tranh

Cam kết mức giá bán và chiết khấu tốt nhất cho khách hàng

Hậu mãi chu đáo

Bảo hành toàn diện đầy đủ, đổi trả miễn phí 30 ngày