Cách đọc tên đầu ghi Hikvision – Hướng dẫn chi tiết từ A-Z
22/05/2025
7 người đã xem bài viết
Việc hiểu rõ cách đọc tên đầu ghi Hikvision không chỉ giúp bạn chọn đúng thiết bị, mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất và chi phí cho hệ thống camera giám sát. Đầu ghi Hikvision là thiết bị trung tâm trong hệ thống camera giám sát, có nhiệm vụ ghi lại, lưu trữ và quản lý video từ các camera an ninh. Tùy theo công nghệ sử dụng, đầu ghi Hikvision có thể chia thành hai loại chính:
- DVR (Digital Video Recorder): Dùng cho camera Analog (công nghệ Turbo HD).
- NVR (Network Video Recorder): Dùng cho camera IP (kết nối qua mạng).
Ngoài ra, Hikvision còn cung cấp các dòng đầu ghi hỗ trợ PoE (Power over Ethernet), giúp cấp nguồn trực tiếp cho camera IP, giảm thiểu dây điện rườm rà. Việc xác nhận đúng model đầu ghi mang lại rất nhiều lợi thế cho kỹ thuật cũng như người bán hàng. Hôm nay PANACO sẽ hương dẫn đọc tên đầu ghi Hikvision được quy ước của hãng là như thế nào nhé.
Tại sao cần hiểu cách đọc tên đầu ghi Hikvision?
Mã model của đầu ghi Hikvision chứa nhiều thông tin quan trọng về dòng sản phẩm, công nghệ, số kênh, tính năng đặc biệt… Nếu hiểu rõ cách đọc tên, bạn sẽ:
- Chọn đúng đầu ghi phù hợp với hệ thống camera.
- Hiểu rõ các thông số kỹ thuật trước khi mua.
- Dễ dàng bảo trì, nâng cấp hệ thống khi cần.
- Tiết kiệm chi phí nhờ chọn đúng thiết bị phù hợp.
Lợi ích của việc nắm rõ mã model đầu ghi
- Xác định chính xác loại đầu ghi: DVR, NVR hay Hybrid.
- Dễ dàng so sánh các model khác nhau để chọn thiết bị tối ưu.
- Hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng khi gặp sự cố, chỉ cần đọc mã model là có thể tra cứu thông tin nhanh.
- Tận dụng được các tính năng nâng cao như AI, H.265+, hỗ trợ nhiều ổ cứng…
Ý nghĩa các ký hiệu trong tên đầu ghi Hikvision
Hikvision sử dụng các ký hiệu đặc biệt trong tên model để thể hiện loại đầu ghi, số kênh, công nghệ và tính năng hỗ trợ. Việc hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu này giúp bạn chọn đúng thiết bị phù hợp với nhu cầu.
Cách phân biệt đầu ghi Hikvision theo công nghệ
DVR (Digital Video Recorder) – Đầu ghi Analog Hikvision
DVR Hikvision được sử dụng cho camera Analog, đặc biệt là dòng Turbo HD, cho phép truyền tải hình ảnh chất lượng cao qua cáp đồng trục.
Đặc điểm nhận dạng:
- Ký hiệu trong mã model: DS-72xx / DS-71xx
- Số kênh phổ biến: 4, 8, 16, 32 kênh
- Hỗ trợ công nghệ: TVI, CVI, AHD, Analog
- Một số dòng phổ biến: HGHI. HQHI, HUHI, ECO
Ví dụ cách đọc:
- DS-7208HQHI-K2
- 72 → Dòng đầu ghi Turbo HD
- 08 → Số kênh (8 kênh)
- HQHI → Công nghệ hỗ trợ (Turbo HD)
- K2 → Hỗ trợ 2 ổ cứng

DVR Hikvision được sử dụng cho camera Analog
NVR (Network Video Recorder) – Đầu ghi IP
NVR Hikvision sử dụng cho camera IP, kết nối qua mạng thay vì cáp đồng trục, cho chất lượng hình ảnh cao hơn và khả năng mở rộng linh hoạt.
Đặc điểm nhận dạng:
- Ký hiệu trong mã model: DS-76xx / DS-77xx / DS-96xx
- Số kênh phổ biến: 4, 8, 16, 32, 64, 128 kênh
- Hỗ trợ công nghệ: Camera IP, độ phân giải lên đến 4K
- Một số dòng phổ biến: NI-K, NI-I, NI-Q
Ví dụ cách đọc:
- DS-7732NI-K4
- 77 → Dòng đầu ghi NVR cao cấp
- 32 → Số kênh (32 kênh)
- NI → Network Video Recorder (đầu ghi IP)
- K4 → Hỗ trợ 4 ổ cứng

NVR Hikvision sử dụng cho camera IP
PoE NVR – Đầu ghi hỗ trợ cấp nguồn qua cáp mạng
PoE (Power over Ethernet) là công nghệ cho phép đầu ghi cấp nguồn trực tiếp cho camera IP qua cáp mạng, giúp giảm thiểu hệ thống dây điện rườm rà.
Đặc điểm nhận dạng:
- Ký hiệu trong mã model: “/8P”, “/16P”
- Số kênh PoE phổ biến: 4P, 8P, 16P
- Hỗ trợ công nghệ: PoE chuẩn IEEE 802.3af/at
- Tiện lợi cho hệ thống camera IP, không cần nguồn điện riêng cho từng camera.
Ví dụ cách đọc:
- DS-7608NI-K2/8P
- 76 → Dòng đầu ghi NVR tầm trung
- 08 → Số kênh (8 kênh)
- NI → Network Video Recorder (đầu ghi IP)
- K2 → Hỗ trợ 2 ổ cứng
- /8P → Hỗ trợ cấp nguồn PoE cho 8 camera

PoE NVR – Đầu ghi hỗ trợ cấp nguồn qua cáp mạng
Tóm lại:
- DVR dành cho camera Analog (Turbo HD).
- NVR dành cho camera IP (hình ảnh chất lượng cao hơn).
- PoE NVR giúp cấp nguồn trực tiếp cho camera IP, tối giản hệ thống dây điện.
Cách đọc tên đầu ghi Analog Hikvision
Hikvision sử dụng quy tắc đặt mã model khá bài bản, giúp người dùng dễ dàng nhận biết được thông tin quan trọng như dòng sản phẩm, số kênh, chuẩn nén, công nghệ hỗ trợ,… Dưới đây là cách đọc chi tiết mã đầu ghi hình Analog Hikvision.
Cấu trúc mã đầu ghi Analog Hikvision:
DS-7XXX ABCD-EF
Ví dụ: DS-7208HQHI-K1
Thành phần |
Ý nghĩa |
DS |
Viết tắt của “Digital Surveillance” (Giám sát kỹ thuật số). |
7XXX |
Dòng đầu ghi Analog (7xxx). |
08 |
Số kênh: 04, 08, 16, 32,… |
HQHI/HUHI/HGHI/… |
Công nghệ hỗ trợ (Giải thích bên dưới). |
K1, K2, U, F1 |
Phiên bản phần cứng (HDD, hiệu suất, tính năng). |
Ý nghĩa từng thành phần trong mã đầu ghi Hikvision
(A) Dòng sản phẩm – 7XXX
- 7100: Dòng giá rẻ (Value Series).
- 7200: Dòng phổ thông (Pro Series).
- 7300/8100: Dòng cao cấp (Ultra Series).
(B) Số kênh
- 04: 4 kênh
- 08: 8 kênh
- 16: 16 kênh
- 32: 32 kênh
(C) Công nghệ hỗ trợ (chuẩn nén & định dạng camera)
- HQHI: Hỗ trợ chuẩn nén H.265+, hỗ trợ camera HD-TVI/AHD/CVI/Analog.
- HUHI: Cao cấp hơn HQHI, hỗ trợ nhiều định dạng và cả camera IP.
- HGHI: Chỉ hỗ trợ H.264, ít tính năng hơn HQHI/HUHI.
- HQ: Dòng cũ, chỉ hỗ trợ H.264+.
(D) Phiên bản phần cứng & tính năng
- K1: 1 ổ cứng (HDD).
- K2: 2 ổ cứng.
- U: Dòng hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao hơn.
- F1: Dòng giá rẻ, hiệu suất cơ bản.
Một số ví dụ cụ thể
Ví dụ 1: DS-7104HGHI-F1
- 71 → Dòng giá rẻ.
- 04 → 4 kênh.
- HGHI → Hỗ trợ camera TVI/AHD/CVI/Analog, chuẩn nén H.264.
- F1 → 1 ổ cứng, hiệu suất thấp.
Ví dụ 2: DS-7208HUHI-K1
- 72 → Dòng phổ thông.
- 08 → 8 kênh.
- HUHI → Hỗ trợ nhiều định dạng, bao gồm cả IP.
- K1 → 1 ổ cứng.
Ví dụ 3: DS-7216HQHI-K2
- 72 → Dòng phổ thông.
- 16 → 16 kênh.
- HQHI → Hỗ trợ TVI/AHD/CVI/Analog, chuẩn nén H.265+.
- K2 → 2 ổ cứng.
Cách đọc tên đầu ghi IP Hikvision (NVR – Network Video Recorder)
Hikvision sử dụng quy tắc đặt mã sản phẩm giúp người dùng dễ dàng nhận biết được thông tin quan trọng như dòng sản phẩm, số kênh, chuẩn nén, phiên bản phần cứng,… Dưới đây là cách đọc chi tiết mã đầu ghi IP Hikvision.
Cấu trúc mã đầu ghi IP Hikvision
Cấu trúc chung:
DS-76XX/77XX/96XX ABC-EF
Ví dụ: DS-7616NI-K2
Thành phần |
Ý nghĩa |
DS |
Viết tắt của “Digital Surveillance” (Giám sát kỹ thuật số). |
76XX/77XX/96XX |
Dòng đầu ghi IP (NVR). |
16 |
Số kênh: 04, 08, 16, 32, 64,… |
NI |
“N” = NVR (đầu ghi IP), “I” = International (bản quốc tế). |
K2/X/XP/… |
Phiên bản phần cứng, tính năng. |
Ý nghĩa từng thành phần trong mã đầu ghi IP Hikvision
(A) Dòng sản phẩm – 76XX/77XX/96XX
- 76XX: Dòng phổ thông (Entry-Level).
- 77XX: Dòng cao cấp hơn, có băng thông cao hơn, hỗ trợ nhiều ổ cứng hơn.
- 96XX: Dòng chuyên nghiệp (Enterprise), hỗ trợ camera 4K, lưu trữ RAID.
(B) Số kênh
- 04: 4 kênh
- 08: 8 kênh
- 16: 16 kênh
- 32: 32 kênh
- 64: 64 kênh
- 128: 128 kênh
(C) Công nghệ hỗ trợ
- NI: Network Interface – Dành cho đầu ghi IP.
- NI-I: Model hỗ trợ chuẩn nén cao hơn, tính năng thông minh.
(D) Phiên bản phần cứng & tính năng
- K1: 1 ổ cứng.
- K2: 2 ổ cứng.
- K4: 4 ổ cứng
- K8: 8 ổ cứng
- X: Dòng cao cấp hơn, có thể hỗ trợ thêm nhiều tính năng AI.
- P: Hỗ trợ PoE (Cấp nguồn qua cổng mạng).
- XP: Hỗ trợ PoE và AI.
Một số ví dụ cụ thể
Ví dụ 1: DS-7608NI-K1
- 76 → Dòng phổ thông.
- 08 → 8 kênh.
- NI → Đầu ghi IP.
- K1 → 1 ổ cứng.
Ví dụ 2: DS-7716NI-K2
- 77 → Dòng cao cấp hơn.
- 16 → 16 kênh.
- NI → Đầu ghi IP.
- K2 → 2 ổ cứng.
Ví dụ 3: DS-96128NI-XP
- 96 → Dòng chuyên nghiệp (Enterprise).
- 128 → 128 kênh.
- NI → Đầu ghi IP.
- XP → Hỗ trợ PoE và AI.
Câu hỏi lên quan đến cách đọc tên đầu ghi Hikvision
Làm sao để biết đầu ghi Hikvision hỗ trợ camera nào?
Việc chọn đúng đầu ghi phù hợp với camera là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định. Bạn có thể kiểm tra khả năng tương thích của đầu ghi Hikvision với camera theo các cách sau:
- DVR (Turbo HD): Chỉ hỗ trợ camera Analog (TVI, CVI, AHD, CVBS).
- NVR (IP Camera): Chỉ hỗ trợ camera IP (kết nối qua mạng).
- PoE NVR: Hỗ trợ camera IP và có sẵn cổng PoE để cấp nguồn.
Đầu ghi Hikvision có hỗ trợ ổ cứng tối đa bao nhiêu TB?
Dung lượng ổ cứng tối đa mà đầu ghi Hikvision hỗ trợ phụ thuộc vào từng model. Dưới đây là một số quy tắc chung:
- DVR dòng cơ bản (DS-71xx, DS-72xx): Hỗ trợ từ 1 – 2 ổ cứng, tối đa 6TB – 10TB/ổ.
- DVR dòng cao cấp (DS-73xx, DS-90xx): Hỗ trợ 2 – 8 ổ cứng, tối đa 10TB/ổ.
- NVR phổ thông (DS-76xx, DS-77xx): Hỗ trợ 1 – 4 ổ cứng, tối đa 10TB/ổ.
- NVR cao cấp (DS-96xx, DS-86xx): Hỗ trợ 8 – 16 ổ cứng, tối đa 12TB/ổ.

Dung lượng ổ cứng tối đa mà đầu ghi Hikvision hỗ trợ phụ thuộc vào từng model
Làm sao để kiểm tra tên đầu đầu ghi Hikvision?
Bạn có thể kiểm tra thông tin model đầu ghi Hikvision theo 3 cách sau:
Kiểm tra trực tiếp trên vỏ hộp sản phẩm
- Trên nhãn dán của hộp có ghi đầy đủ mã model, số kênh, dòng sản phẩm, phiên bản firmware.
Xem thông tin trên giao diện đầu ghi
- Bước 1: Truy cập đầu ghi bằng màn hình trực tiếp hoặc qua trình duyệt.
- Bước 2: Vào Menu > System Information.
- Bước 3: Xem thông tin model, số serial, phiên bản firmware.
Kiểm tra qua trình duyệt hoặc phần mềm Hikvision
- Sử dụng trình duyệt web:
- Nhập địa chỉ IP của đầu ghi vào trình duyệt → Đăng nhập → Vào System Information để xem model.
- Dùng phần mềm iVMS-4200:
- Thêm thiết bị vào phần mềm → Chọn thiết bị → Nhấp vào Device Information để xem model chi tiết.
- Dùng Hik-Connect (đối với đầu ghi hỗ trợ cloud):
- Mở ứng dụng → Chọn thiết bị → Vào phần Device Details để xem thông tin.
Lưu ý:
- Nếu đầu ghi không hiển thị model, có thể cần cập nhật firmware hoặc đặt lại cài đặt gốc.
- Nếu muốn kiểm tra bảo hành, có thể nhập số serial trên trang web chính hãng Hikvision.

Cách kiểm tra thông tin model đầu ghi hình Hikvision
Trên đây là toàn bộ cách đọc tên đầu ghi Hikvision và một số thông tin liên quan. Hi vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rỏ hơn các sản phẩm bạn cần mua. Nếu có mã sản phẩm nào làm khó bạn, hãy ib cho Panaco để được hổ trợ nhé.
Chia sẻ bài viết:

Giao hàng linh động
Giao hàng nhanh tới tay người sử dụng trong ngày, tối đa 72h
Chất lượng vượt trội
Sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, cam kết chất lượng
Giá cả cạnh tranh
Cam kết mức giá bán và chiết khấu tốt nhất cho khách hàng
Hậu mãi chu đáo
Bảo hành toàn diện đầy đủ, đổi trả miễn phí 30 ngày